THỰC TRẠNG NHIỄM GHÉP VI KHUẨN Ở GIA SÚC, GIA CẦM VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ
“Nhiễm ghép nhiều loại vi khuẩn trên đường hô hấp và tiêu hóa ở gia súc, gia cầm là thách thức lớn trong chăn nuôi hiện đại. Sự đồng nhiễm làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể. Để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh cần một số giải pháp tổng hợp như: Tăng cường tầm soát tính mẫn cảm kháng sinh của hệ vi khuẩn gây bệnh trong trang trại; phân tích tính mẫn cảm kháng sinh theo hệ vi khuẩn thường có mặt ở đường tiêu hoá và hô hấp; căn cứ kết quả kháng sinh đồ định lượng (MIC-Minimum Inhibitory Concentration) để sử dụng kháng sinh hợp lý và nâng cao hiệu quả điều trị trong trường hợp nhiễm ghép. Kết hợp các giải pháp tổng hợp như tăng cường an toàn sinh học, giám sát và chẩn đoán sớm, quản lý dinh dưỡng, sử dụng vaccine.
I.Thực trạng nhiễm ghép vi khuẩn gây bệnh gia súc gia cầm
I.1 Nhiễm ghép trên đường hô hấp
Ở gia cầm, bệnh hô hấp thường xảy ra dưới dạng bệnh phức hợp, với sự hiện diện của nhiều loại mầm bệnh (Kaore & cs.,2018). Sự đồng nhiễm của nhiều loại vi khuẩn trong bệnh hô hấp phức hợp ở gà như Ornithobacterium rhinotracheale (ORT), Avibacterium paragallinarum (APG), Mycoplasma gallisepticum (MG) và Avian Pathogenic Escherichia coli (APEC) làm tình trạng bệnh trở nên phức tạp, tăng tỷ lệ tử vong, giảm tăng trọng, tăng chi phí điều trị (Gharaibeh & Algharaibeh, 2007; Shawki & cs., 2017).
Đồng nhiễm Mycoplasma gallisepticum và Escherichia coli thường dẫn đến bệnh hô hấp mãn tính, gây tổn thương phổi và túi khí, làm giảm năng suất và tăng tỷ lệ tử vong.
Ở gia súc, Theo nghiên cứu của Confer và cộng sự (2009) ghép Mannheimia haemolytica và Pasteurella multocida gây viêm phổi màng phổi, đặc biệt ở bê con, làm tăng tỷ lệ tử vong và giảm hiệu suất tăng trưởng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, heo mắc hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp (PRRS) thường dễ bị viêm phổi kế phát do các vi khuẩn như Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida và Streptococcus suis. Sự đồng nhiễm này làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn và gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành chăn nuôi lợn (Bùi Quang Anh & cs, 2008; Jantafong & cs, 2015).
I.2. Nhiễm ghép trên đường tiêu hóa
Ở gia cầm, nhiễm đồng thời Clostridium perfringens và Eimeria spp. là nguyên nhân chính gây bệnh viêm ruột hoại tử (necrotic enteritis) ở gia cầm, đặc biệt là gà thịt. Sự kết hợp này làm tổn thương nghiêm trọng niêm mạc ruột, dẫn đến giảm tăng trưởng và tăng tỷ lệ tử vong (Williams, 2005).
Salmonella spp. và Campylobacter spp. là hai loại vi khuẩn phổ biến gây nhiễm trùng đường tiêu hóa ở gia cầm. Nhiễm ghép giữa hai loại vi khuẩn này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi mà còn làm tăng nguy cơ lây nhiễm sang người tiêu dùng thông qua thực phẩm. Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm ghép giữa Campylobacter spp. và Salmonella spp. ở gà thịt có thể lên đến 38,8 % (Guyard-Nicodème & cs, 2023).
Nghiên cứu của Foster và Smith (2009) cho thấy 50,9% số heo con bị tiêu chảy có kết quả dương tính với nhiều tác nhân gây bệnh, trong đó C. perfringens type A được phân lập đồng thời với ít nhất một tác nhân khác trong 64,6% các trường hợp dương tính. Đặc biệt, mối liên hệ thường gặp nhất là giữa RVA và C. perfringens type A, chiếm 17,9% số mẫu xét nghiệm.
Nhiễm ghép nhiều loại vi khuẩn trên đường hô hấp và tiêu hóa ở gia súc, gia cầm là một thách thức lớn đối với ngành chăn nuôi. Việc hiểu rõ cơ chế tương tác giữa các tác nhân gây bệnh và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe vật nuôi và hiệu quả kinh tế.
II. Các kỹ thuật kháng sinh đồ hiện tại và khả năng ứng dụng trong điều trị lâm sàng
II.1. Các kỹ thuật kháng sinh đồ phổ biến
Kháng sinh đồ là phương pháp xét nghiệm vi sinh nhằm xác định mức độ nhạy cảm hoặc kháng thuốc của vi khuẩn đối với các loại kháng sinh khác nhau. Kết quả kháng sinh đồ giúp bác sĩ thú y, nhà chăn nuôi lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất để điều trị hiệu quả, đồng thời hạn chế tình trạng lạm dụng thuốc và kháng kháng sinh.Các phương pháp phổ biến hiện nay bao gồm:
1. Kháng sinh đồ bằng phương pháp đĩa kháng sinh (Kirby-Bauer): Đặt các đĩa giấy tẩm kháng sinh lên bề mặt thạch đã được cấy vi khuẩn, sau đó đo đường kính vùng ức chế vi khuẩn xung quanh đĩa để đánh giá mức độ nhạy cảm
2. Kháng sinh đồ xác định MIC bằng phương pháp vi pha loãng (MIC-Minimum Inhibitory Concentration): Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
II.2. Ưu điểm của các phương pháp kháng sinh đồ
Xác định chính xác loại kháng sinh mà vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm, điều trị hiệu quả, giảm chi phí sản xuất.
Hạn chế kháng kháng sinh, bảo vệ hiệu quả điều trị của kháng sinh trong tương lai
Hỗ trợ xây dựng phác đồ phòng bệnh phù hợp, giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong đàn. Nâng cao hiệu quả các biện pháp an toàn sinh học, bảo vệ sức khỏe vật nuôi.
Tuân thủ quy định sử dụng kháng sinh, nâng cao chất lượng sản phẩm. Từ đó tăng khả năng tiếp cận thị trường trong và ngoài nước, nâng cao giá trị thương hiệu.
Tuy nhiên, việc áp dụng kết quả kháng sinh đồ vào thực tế chăn nuôi có thể gặp khó khăn do thiếu thông tin về điều kiện cụ thể của trại chăn nuôi, như loại vật nuôi, môi trường sống và chế độ dinh dưỡng. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa kết quả kháng sinh đồ và hiểu biết thực tế để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
III. Giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị lâm sàng
Xây dựng kháng sinh đồ theo bệnh: Phân tích dữ liệu kháng sinh đồ dựa trên các vi khuẩn thường gặp trong nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa, giúp nhà chăn nuôi lựa chọn kháng sinh điều trị hiệu quả.
Phối hợp và áp dụng các kỹ thuật xét nghiệm hiện đại: Áp dụng các kỹ thuật sinh học phân tử như PCR, realtime PCR, phân tích di truyền và giải trình tự gen có thể giúp nhanh chóng xác định tác nhân gây bệnh và gen kháng kháng sinh, rút ngắn thời gian xét nghiệm.
Phối hợp đa chuyên khoa: chiến lược quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát dịch bệnh. Cách tiếp cận này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau gồm :thú y, vi sinh, miễn dịch học, dịch tễ học và quản lý trang trại.
Trong đó, phương pháp kháng sinh đồ theo bệnh của R.E.P Labs giúp tránh bỏ sót tác nhân, tiết kiệm thời gian, giảm chi phí cho nhà chăn nuôi. Phương pháp này sẽ phân lập tất cả các con vi khuẩn gây bệnh hô hấp hoặc tiêu hóa có trong mẫu bệnh phẩm, sau đó chọn ra một loại kháng sinh nhạy với tất cả các các con vi khuẩn phân lập được và tính liều điều trị hiệu quả. Phương pháp này khắc phục được hạn chế của phương pháp kháng sinh đồ cho từng tác nhân riêng lẻ. Bởi hiện tượng nhiễm ghép gây khó khăn trong chẩn đoán lâm sàng, có thể dẫn đến sai lệch kết quả trong quá trình thực hiện phương pháp kháng sinh đồ từng tác nhân riêng rẻ.
Hiện tượng bội nhiễm đồng thời nhiều loại vi khuẩn gây bệnh và đa kháng kháng sinh đang diễn ra phổ biến trong chăn nuôi đặc biệt chăn nuôi công nghiệp mật độ cao và không đảm bảo an toàn sinh học. Vì vậy việc tầm soát sự có mặt đồng thời các tác nhân gây bệnh có mặt trong các hệ cơ quan tiêu hoá, hô hấp bằng kháng sinh đồ theo bệnh là việc cần thiết. Phương pháp kháng sinh đồ theo bệnh là một chiến lược quan trọng trong chăn nuôi hiện đại, giúp xác định chính xác loại kháng sinh phù hợp để điều trị các bệnh nhiễm vi khuẩn ở gia súc và gia cầm. Việc áp dụng phương pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và đảm bảo an toàn thực phẩm.
R.E.P Biotech
Tài liệu tham khảo
1. Kaore, M., Singh, K.P., Palanivelu, M., Kumar, Asok Kuimar, M., Reddy, M.R. and Kurkure, N.V. (2018). Patho-epidemiology of respiratory disease complex pathogens (RDCPs) in commercial chicken. Indian Journal of Veterinary Pathology, 42(4): 231-238.
2. Gharaibeh, S.M. and Algharaibeh, G.R. (2007). Serological and molecular detection of avian pneumovirus in chickens with respiratory disease in Jordan. Poultry Science, 86(8): 1677-1681
3. Shawki M.M., Lebdah M.A. & Nassif S.A. (2017). Some studies on swollen head syndrome in broiler chickens in Egypt. Zagazig Veterinary Journal. 45(S1): 23.
4. Confer A. W. (2009). Update on bacterial pathogenesis in BRD. Animal Health Research Reviews, 10(2), 145-148.
5. Bùi Quang Anh, Hoàng Văn Năm, Văn Đăng Kỳ, Nguyễn Văn Long, và Nguyễn Ngọc Tiến (2008). Hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản (Bệnh Tai xanh), Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 7 - 21.
6. Jantafong T., Sangtong P., Saenglub W., Mungkundar C., Romlamduan N., Lekchareonsuk C., Lekcharoensuk P. (2015). Genetic diversity of porcine reproductive and respiratory syndrome virus in Thailand and Southeast Asia from 2008 to 201. Veterinary Microbiology, 176 (3 - 4): 229 – 238.
7. Williams R. B. (2005). Intercurrent coccidiosis and Necrotic enteritis of chickens: rational, integrated disease management by maintenance of gut integrity. Avian Pathology, 34(3), 159-180.
8. Guyard-Nicodème M., Anis N., Naguib D., Viscogliosi E., Chemaly M. (2023). Prevalence and Association of Campylobacter spp., Salmonella spp., and Blastocystis sp. in Poultry. Microorganisms.11(8): 1983.
9. Foster D. M., Smith G. W. (2009). Pathophysiology of diarrhea in calves. Veterinary Clinics of North America: Food Animal Practice, 25(1), 13-36.
Bài viết liên quan
-
HỘI CHỨNG HÔ HẤP PHỨC HỢP – BÀI TOÁN NĂNG SUẤT TRONG CHĂN NUÔI HEO
Không như các bệnh gây đột tử làm giảm số lượng đầu heo, hội chứng hô hấp phức hợp (PRDC) gây ra những tổn thất kinh tế lớn cho nhà chăn nuôi bởi làm tăng chỉ số FCR (chuyển hoá thức ăn), giảm tăng trưởng, tăng tỷ lệ chết và giảm chất lượng thịt heo. Đây là bệnh đa tác nhân, do đó việc kiểm soát cũng gặp nhiều khó khăn hơn. Ngăn ngừa và điều trị bệnh hô hấp phức hợp là bài toán cần giải trong chăn nuôi heo hiện nay.
-
TỔNG QUAN NGÀNH CHĂN NUÔI HEO VIỆT NAM HIỆN NAY
Tháng 3 năm 2025, giá heo hơi tại Việt Nam đạt 83.000 VNĐ/kg – mức cao nhất trong vòng ba năm trở lại đây. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu đây có phải thời điểm phù hợp để tái đàn ồ ạt? Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành chăn nuôi heo tại Việt Nam nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định một cách thận trọng và có cơ sở.
-
SỨC CÔNG PHÁ CỦA MYCOPLASMA TRONG CHĂN NUÔI VÀ CÁCH KIỂM SOÁT
Mycoplasma – cái tên không còn xa lạ với nhà chăn nuôi, bởi nhóm vi khuẩn này gây bệnh đa dạng trên cả heo và gia cầm trên toàn thế giới, kéo theo những thiệt hại kinh tế nặng nề. Kiểm soát Mycoplasma vẫn đang là bài toán khó đối với ngành Chăn nuôi Thú y.
-
TOÀN CẢNH BỆNH DO VIRUS TEMBUSU Ở VIỆT NAM VÀ GIẢI PHÁP
Theo thống kê của Bệnh viện Thú y, Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh, tỷ lệ mẫu xét nghiệm dương tính với virus Tembusu (xác định bằng RT-PCR) trong năm 2018 lên tới 38% trên các ca được chẩn đoán lâm sàng. Virus Tembusu gây hội chứng lật ngửa giảm đẻ chính thức được ghi nhận ở Việt Nam vào năm 2019.
-
VIỆT NAM QUYẾT LIỆT HÀNH ĐỘNG NGĂN CHẶN TÌNH TRẠNG KHÁNG KHÁNG SINH
Số lượng các vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng ở cả người và động vật, ngay cả những thế hệ kháng sinh mới nhất. Tình trạng kháng kháng sinh ở Việt Nam đang ở mức báo động. Nhà nước ta chỉ thị quyết liệt hành động để ngăn chặn tình trạng này.
-
TẠI SAO PHÂN TÍCH XƠ ĐẠM LẠI QUAN TRỌNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI?
Trong tình hình dịch bệnh hoành hành và giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi chưa có dấu hiệu hạ nhiệt làm chi phí chăn nuôi bị đẩy lên cao; chất lượng thức ăn chăn nuôi đặc biệt được quan tâm. Nguồn nguyên liệu đầu vào phải đảm bảo là điều kiện cần để sản xuất thức ăn chăn nuôi đạt giá trị dinh dưỡng cao. Nhiều chỉ tiêu chất lượng nghiêm ngặt được đưa ra để đánh giá, trong đó có chỉ tiêu phân tích xơ đạm.
-
KIỂM NGHIỆM VI SINH TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI
Kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giúp phát hiện sớm các rủi ro gây bệnh cho vật nuôi, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Copyright © 2020 R.E.P Biotech JSC